Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mất
mát
mất cắp
mất dạy
mất mùa
mất ngủ
mất tích
mất trí
mật
mạt
mạt cưa
mật độ
mật khu
mật lệnh
mật mã
mật mía
mật ong
mạt sát
mạt vận
mật vụ
mau
mau chóng
mau mắn
mâu thuẫn
màu
màu mè
màu mỡ
màu sắc
mẫu
mẫu đơn
mất
verb
to lose
tôi mất cuốn sách của tôi
:
I've lost the book
to die; to vanish
ông ta mất hồi nào
:
when did he die? to take
chuyến đi phải mất một ngày
:
the journey takes a day