Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mập mờ
mất
mát
mất cắp
mất dạy
mất mùa
mất ngủ
mất tích
mất trí
mật
mạt
mạt cưa
mật độ
mật khu
mật lệnh
mật mã
mật mía
mật ong
mạt sát
mạt vận
mật vụ
mau
mau chóng
mau mắn
mâu thuẫn
màu
màu mè
màu mỡ
màu sắc
mẫu
mập mờ
adj
dim; loose; figgy; vague
câu trả lời mập mờ
:
vague answer