Bàn phím:
Từ điển:
 
carom /'kærəm/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)

nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)