Bàn phím:
Từ điển:
 
duce

danh từ giống đực

  • (đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông đồng
    • Balancer le duce: làm hiệu, ra hiệu
  • thủ lĩnh (chỉ Mút-xô-li-ni)