Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duce
duché
duchesse
ducroire
ductile
ductilité
duègne
duel
duelliste
duettiste
duetto
duffel-coat
dugong
duire
duit
duite
dulcification
dulcinée
dulcite
dulie
dûment
dumping
dundee
dune
dunette
duo
duodécimal
duodénal
duodénite
duodénum
duce
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian
(tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông đồng
Balancer le duce
:
làm hiệu, ra hiệu
thủ lĩnh (chỉ Mút-xô-li-ni)