Bàn phím:
Từ điển:
 
alpin

tính từ

  • (thuộc) núi An-pơ
    • Chaîne alpine: dãy núi An-pơ
  • (thực vật học) ở núi cao
    • Plantes alpines: cây núi cao
  • leo núi
    • Club alpin: câu lạc bộ những người leo núi