Bàn phím:
Từ điển:
 
carnal /'kɑ:nl/

tính từ

  • (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
    • carnal desire: ham muốn về xác thịt
    • to have carnal knowledge of someone: ăn nằm với ai
  • trần tục