Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mãn nguyện
mận
mạn
mang
mang máng
mang tiếng
màng
màng nhĩ
màng trinh
mảng
mãng cầu
mãng xà
máng
mạng
mạng bạc
mạng lưới
mạng mỡ
mạng nhện
manh
manh mối
manh nha
manh tâm
mành
mảnh mai
mãnh liệt
mãnh thú
mánh lới
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
mãn nguyện
adj
content; satisfied
sự mãn nguyện
:
contentment; satisfaction