Bàn phím:
Từ điển:
 
drôlement

phó từ

  • kỳ cục, lạ lùng
    • Elle est drôlement accoutrée: cô ta ăn mặc kỳ cục
  • (thân mật) lạ lùng, dữ
    • Il fait drôlement chaud: trời nóng lạ lùng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) buồn cười
    • Se déguiser drôlement: hóa trang buồn cười

phản nghĩa

=Tristement. Normalement. Peu, pas.