drôle
tính từ
- buồn cười
- Anecdote drôle: giai thoại buồn cười
- kỳ cục, lạ lùng
- Une drôle d'idée: ý kiến kỳ cục
danh từ giống đực
- người kỳ cục
- (tiếng địa phương) chú bé
- (từ cũ, nghĩa cũ) người ranh mãnh; kẻ vô lại
phản nghĩa
=Ennuyeux, falot, insipide, triste. Normal, ordinaire.