Bàn phím:
Từ điển:
 
drogue

danh từ giống cái

  • thuốc nhảm
  • ma túy
  • (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc nhuộm; thuốc uống