Bàn phím:
Từ điển:
 
caret /'kærət/

danh từ

  • dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)
caret
  • (Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số