Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nạo tiền
nạo vét
nấp
nấp bóng
nạp
nạp đạn
nạp điện
nạp thái
nạp thái
nạp thái
nát
nát bàn
nát bét
nát đá phai vàng
nát gan
nát nhàu
nát nhừ
nát óc
nát rượu
nát vụn
nạt
nạt nộ
nau
nâu
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
nẫu
nẫu nà
nấu
nạo tiền
Vòi vĩnh để xin tiền hoặc để bòn rút tiền của người khác.