Bàn phím:
Từ điển:
 
dressage

danh từ giống đực

  • sự dựng lên
    • Dressage d'un échafaud: sự dựng giàn giáo lên
  • (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng
  • sự luyện tập
    • Dressage d'un chien: sự luyện tập chó
  • nghệ thuật bày thức ăn

phản nghĩa

=Démontage.