Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
náo nhiệt
náo nức
nạo
nạo óc
nạo thai
nạo tiền
nạo vét
nấp
nấp bóng
nạp
nạp đạn
nạp điện
nạp thái
nạp thái
nạp thái
nát
nát bàn
nát bét
nát đá phai vàng
nát gan
nát nhàu
nát nhừ
nát óc
nát rượu
nát vụn
nạt
nạt nộ
nau
nâu
nâu nâu
náo nhiệt
t. Rộn ràng, sôi nổi trong hoạt động. Không khí tưng bừng náo nhiệt của ngày hội.