Bàn phím:
Từ điển:
 
drastique

tính từ

  • xổ, tẩy mạnh
    • Purgatif drastique: thuốc xổ
  • (kinh tế) tài chính hà khắc
    • Mesures drastiques: biện pháp hà khắc

danh từ giống đực

  • thuốc xổ, thuốc tẩy mạnh