Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mà cả
mả
mã
mã hóa
mã lực
mã não
mã phu
mã tấu
mã thượng
má
má đào
mạ
mạ bạc
mạ điện
mạ vàng
mác
mạc
mách
mạch
mạch lạc
mạch máu
mạch nha
mai
mai hoa
mai mái
mai mối
mai phục
mai sau
mai táng
mài
mà cả
verb
to bargain; to haggle
giá nhất định, không mà cả
:
fixed prices; no bargainning