Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mà
mà cả
mả
mã
mã hóa
mã lực
mã não
mã phu
mã tấu
mã thượng
má
má đào
mạ
mạ bạc
mạ điện
mạ vàng
mác
mạc
mách
mạch
mạch lạc
mạch máu
mạch nha
mai
mai hoa
mai mái
mai mối
mai phục
mai sau
mai táng
mà
trạng ngữ. but
Where
cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi
:
She came to where I was swimming. which; whom
lựa cái nào mà anh thích nhất
:
choose the one which you like best. then
chọc vào nó mà nghe chửi
:
Tease him then he'll call you names