Bàn phím:
Từ điển:
 
careen /kə'ri:n/

ngoại động từ

  • lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)
  • làm nghiêng về một bên

nội động từ

  • nghiêng về một bên (xe ô tô...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)