Bàn phím:
Từ điển:
 
drapé

tính từ

  • bọc dạ
  • xếp nếp
  • có tuyết dạ, giả dạ
    • Bas drapés: bít tất có tuyết dạ

danh từ giống đực

  • lối xếp nếp; nếp xếp (của áo...)