Bàn phím:
Từ điển:
 
dramatique

tính từ

  • (thuộc) sân khấu
    • Art dramatique: nghệ thuật sân khấu
    • Artiste dramatique: nghệ sĩ sân khấu
  • xem drame
    • Style dramatique: thể văn kịch
    • Genre dramatique: thể loại kịch
  • (nghĩa bóng) cảm động, xúc động
    • Dénouement dramatique: kết thúc cảm động
  • (nghĩa bóng) nguy kịch; thảm thương
    • Situation dramatique: tình thế nguy kịch

phản nghĩa

=Badin, léger

danh từ giống đực

  • tính kịch
    • Plein de dramatique: đầy tính kịch

danh từ giống cái

  • (từ mới, nghĩa mới) kịch bản truyền hình