Bàn phím:
Từ điển:
 
dragueuse

danh từ giống đực

  • tàu cuốc
  • người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc
  • người đánh giậm
  • tàu vớt mìn
  • (nghĩa bóng, thân mật) kẻ mò gái