sikt s.m. (sikten)
l. Tầm mắt, tầm nhìn. - Tåken reduserte sikten. - god sikt Tầm nhìn xa. - dårlig sikt Tầm nhìn gần, - å ha land i sikte Thấy đất liền trước mắt.
2. Tương lai. - på kort sikt Trong tương lai gần. - på lang sikt Trong tương lai xa.