Bàn phím:
Từ điển:
 
douzain

danh từ giống đực

  • (thơ ca) bài thơ mười hai câu
  • (tiếng địa phương) quà đám cưới mười hai món
  • (sử học) đồng mười hai đơniê, đồng xu (tiền Pháp)