Bàn phím:
Từ điển:
 
doux

tính từ

  • dịu ngọt, ngọt
    • Doux comme le miel: dịu ngọt như mật
    • Eau douce: nước ngọt
  • nhạt, không mặn
    • Sauce un peu douce: nước xốt hơi nhạt
  • êm, dịu, êm dịu
    • Doux parfum: mùi thơm dịu
    • Lumière douce: ánh sáng êm dịu
    • Vent doux: làn gió dịu
    • Doux au toucher: sờ thấy dịu tay
    • Doux sommeil: giấc ngủ êm dịu
  • hiền lành, dịu dàng, ôn hòa
    • Caractère doux: tính nết hiền lành
    • Paroles douces: lời nói dịu dàng
    • Climat doux: khí hậu ôn hòa
  • nhẹ, vừa phải, thoai thoải (đường dốc)
    • Châtiment trop doux: hình phạt quá nhẹ
    • Prix doux: giá vừa phải
    • Pente douce: dốc thoai thoải
  • (kỹ thuật) mềm
    • Fer doux: sắt mềm
  • faire les yeux doux+ liếc mắt đưa tình
    • se la couler douce: xem couler

Phản nghĩa

=Acide, aigre, amer, fort, piquant, Bruyant, criard, Dur, raboteux, rugueux, Abrupt, escarpé, Acerbe, acariâtre, agressif, brutal, dur, hargneux, sévère, volontaire, violent

phó từ

  • (Filer doux) (thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng
    • tout doux !: nhẹ chứ!, khoan khoan!

danh từ giống đực

  • cái êm dịu
  • giọng êm dịu
  • người hiền lành
    • il va voir sa douce: (thân mật) nó đi thăm em (người yêu hoặc vợ chưa cưới)