Bàn phím:
Từ điển:
 
douve

danh từ giống cái

  • ván thành thùng
  • (nông nghiệp) rãnh thông nước, mương
  • hào (quanh thành trì; để ngựa nhảy qua..)
  • (động vật học) sán lá gan; sán lá