Bàn phím:
Từ điển:
 
douteux

tính từ

  • đáng ngờ, không chắc
    • Date douteuse: ngày tháng không chắc
    • Allié douteux: đồng minh đáng ngờ
    • Mains douteuses: những bàn tay đáng ngờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự
    • Douteux en son choix: lưỡng lự trong sự lựa chọn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt, lo lắng, nhút nhát
    • Un lièvre douteux: một con thỏ rừng nhút nhát