Bàn phím:
Từ điển:
 
alphabet

danh từ giống đực

  • bảng chữ cái
    • Réciter l'alphabet: đọc thuộc lòng bảng chữ cái
  • sách học vần
  • bước đầu
    • N'en être qu'à l'alphabet de la musique: mới võ vẽ về nhạc