Bàn phím:
Từ điển:
 
carcase /'kɑ:kəs/ (carcass) /'kɑ:kəs/

danh từ

  • xác súc vật; uồm thây
  • xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)
  • thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)
  • puốm thân xác
    • to save one's carcase: giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình
    • to feed one's carcase: nuôi cái thân xác
  • khung, sườn (nhà tàu...)
  • (quân sự) đạn phóng lửa

Idioms

  1. carcass meat
    • thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)