Bàn phím:
Từ điển:
 
douer

ngoại động từ

  • phú bẩm, cho tư chất
    • La nature l'a bien doué: tạo hóa cho nó tư chất tốt
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire)

phản nghĩa

=Défavoriser, handicaper, priver