Bàn phím:
Từ điển:
 

automat s.m. (automat|en, -er, -ene)

Máy (bán hàng …) tự động.
- Han kjøpte sigaretter i en automat.
-
automatvåpen s.n. Vũ khí tự động.
- automatgir s.n. Hộp số tự động.
- telefonautomat Điện thoại công cộng.
- sigarettautomat Máy bán thuốc lá tự động.