Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưỡng phân
lưỡng quyền
lưỡng thê
lưỡng tiện
lưỡng tính
lưỡng tự
lưỡng viện chế
lưỡng viện chế độ
lướng vướng
lượng
lượng cá
lượng giác
lượng mưa
lượng thứ
lượng tình
lượng tử
lượng tử hóa
lướt
lướt mướt
lướt thướt
lướt ván
lượt
lượt bượt
lượt là
lượt thượt
lứt
lưu
lưu ban
lưu cầu
lưu chiểu
lưỡng phân
Dichotonal, dichtomous