Bàn phím:
Từ điển:
 
carbon /'kɑ:bən/

danh từ

  • (hoá học) cacbon
    • carbon dioxide: cacbon đioxyt, khí cacbonic
  • giấy than; bản sao bằng giấy than
  • (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
  • (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
carbon
  • (Tech) than, cacbon (C) [hóa]