serie s.m. (serie|n, -r, -ne)
1. Hàng, dãy, loạt, tràng. Loại, bộ. - Soldaten avfyrte en serie med skudd. - frimerkeserie Bộ tem. - tegneserie Bộ truyện bằng tranh.
2. Tập hợp các đội thể thao được chia thành nhóm đấu với nhau. - Viking vant serien i fotball.