Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lườn
lượn
lượn lờ
lương
lương bổng
lương dân
lương duyên
lương đống
lương hướng
lương khô
lương năng
lương tâm
lương thiện
lương thực
lương tri
lương y
lường
lường gạt
lưỡng chiết
lưỡng cư
lưỡng cực
lưỡng hình
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
lưỡng quyền
lưỡng thê
lưỡng tiện
lưỡng tính
lưỡng tự
lườn
Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib
lườn hổ
:
A tiger's rib
Keel (of boat)