Bàn phím:
Từ điển:
 

sentral s.m. (sentral|en, -er, -ene)

Trung tâm, tổng đài. Trung tâm trao đổi và phân phối các dịch vụ (điện thoại, thư từ, tin tức, hàng hóa...).
- Han ringte til sentralen.
- sentralbord s.n. Tổng đài điện thoại của một cơ sở hay công xưởng.