Bàn phím:
Từ điển:
 
donneur

danh từ giống đực

  • người cho, người hay cho
    • Donneur généreux: người cho rộng rãi
    • Donneur de conseils: người hay khuyên răn
    • Donneur de bonjour: người hay chào
  • (thông tục) người tố cáo với công an
  • (đánh bài) (đánh cờ) người chia bài
  • (y học) người cho máu
    • Donneur universel: người cho máu phổ thông

tính từ

  • hay cho, thích cho
    • Personne donneuse: người hay cho
    • région donneuse: (y học) chỗ lấy da ghép

phản nghĩa

=Receveur