|
donc
liên từ
- vậy thì
- Je pense, donc je suis: tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại
- vậy; thế; nào; ư; đi
- Qu'avez-vous donc?: anh sao thế? anh làm sao vậy?
- Venez donc: nào đến đây
- Où donc?: ở đây vậy?
- C'est donc terminé: xong rồi ư?
- Parle donc: anh nói đi
đồng âm
=Dom, don, dont
|