Bàn phím:
Từ điển:
 
adam /'ædəm/

danh từ

  • A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)

Idioms

  1. Adam's ale (wine)
    • nước, nước lã
  2. Adam's apple
    • (giải phẫu) trái cổ
  3. not to know someones from Adam
    • không biết mặt mũi như thế nào
  4. the old Adam
    • tình trạng già yếu quá rồi (của người)