Bàn phím:
Từ điển:
 
aloi

danh từ giống đực

  • giá trị
    • Marchandises de bon aloi: hàng tốt
    • Plaisanterie de mauvais aloi: lời đùa vô duyên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim
  • (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp kim quý)
    • Or de bon aloi: vàng đúng tuổi