Bàn phím:
Từ điển:
 
capitally /'kæpitli/

phó từ

  • chính, chủ yếu
  • tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
    • she sang that song capitally: cô ta hát bài đó rất hay

Idioms

  1. to punish capitally
    • kết tội tử hình