Bàn phím:
Từ điển:
 
doigté

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) ngón bấm
    • Avoir un bon doigté: có ngón bấm tài tình
  • sự khéo léo, sự khôn khéo
    • Un diplomate plein de doigté: một nhà ngoại giao rất khôn khéo