Bàn phím:
Từ điển:
 
dodeliner

nội động từ

  • lắc lư, đu đưa
    • Dodeliner de la tête: lắc lư cái đầu

ngoại động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa
    • Dodeliner un enfant: đu đưa một em bé