Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luyện
luyện đan
luyện kim
luyện tập
luyện thi
lư
lư hương
lừ
lừ đừ
lừ khừ
lừ lừ
lừ thừ
lử
lử khử
lử khử lừ khừ
lữ
lữ điếm
lữ đoàn
lữ đoàn trưởng
lữ hành
lữ khách
lữ quán
lữ thứ
lữ trưởng
lữ xá
lự
lừa
lừa bịp
lừa dối
lừa đảo
luyện
verb
to train; to drill
luyện học sinh
:
to drill one's pupils. to refine
Luyện sắt
:
to refine iron