Bàn phím:
Từ điển:
 
ad interim /'æd'infi'naitəm/

tính từ & phó từ

  • ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời
    • Prime Minister ad_interim: quyền thủ tướng
    • chargé d'affaires ad_interim: đại diện lâm thời