|
lụy
- (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear
- lụy tuôn rơi: Tears streamed dowwn
- Misfortune
- Để lụy cho gia đình: To bring misfortune on one's family
- Trouble (annoy) for help
- Có việc khó khăn phải lụy đến bạn: To have to trouble one's difficult situation
- Die (nói về cá voi):
|