Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lụt lội
lũy
lũy giảm
lũy thừa
lũy tiến
lụy
luyến
luyến ái
luyến tiếc
luyện
luyện đan
luyện kim
luyện tập
luyện thi
lư
lư hương
lừ
lừ đừ
lừ khừ
lừ lừ
lừ thừ
lử
lử khử
lử khử lừ khừ
lữ
lữ điếm
lữ đoàn
lữ đoàn trưởng
lữ hành
lữ khách
lụt lội
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated
Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội
:
The roads were flooded after many days' heavy raining