score v. (scor|er, -a/-et, -a/-et)
Làm bàn, đoạt được điểm. - å score mål - Làm bàn, lọt lưới (bóng đá). - å score poeng Ghi điểm (trong cuộc thi đua).
- scoring s.fm. Sự, cú làm bàn.