Bàn phím:
Từ điển:
 
docteur

danh từ giống đực

  • tiến sĩ
    • Docteur ès sciences: tiến sĩ khoa học
    • Ho Ngoc Duc est docteur d'informatique: Hồ Ngọc Đức là tiến sĩ tin học
  • bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine
  • (tôn giáo) nhà giảng giáo lý
    • Les docteurs de l'Eglise: những nhà giảng giáo lý Cơ đốc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thông thái, nhà bác học