Bàn phím:
Từ điển:
 
docte

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác
  • (nghĩa xấu) thông thái rởm

danh từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thông thái, nhà bác học