Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luôn luôn
luôn miệng
luôn thể
luôn tiện
luồn
luồn cúi
luồn lách
luồn lỏi
luồn lọt
luồng
luồng điện
luồng lạch
luồng tư tưởng
luỗng
luống
luống cuống
luống tuổi
luốt
lụp xụp
lút đầu
lụt
lụt lội
lũy
lũy giảm
lũy thừa
lũy tiến
lụy
luyến
luyến ái
luyến tiếc
luôn luôn
Always, incessantly, as a rule
Luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc
:
To always bear in mind the welfare of the people